Từ điển Thiều Chửu
繩 - thằng
① Dây, dùng gai hay tơ đánh thành dây gọi là thằng. ||② Thẳng, thợ mộc dùng dây để lấy mực thẳng, như thằng mặc 繩墨 mực thước. ||③ Sửa lại, sửa chữa lại điều lỗi cho người cũng gọi là thằng, như thằng khiên củ mậu 繩愆糾謬 chữa điều lỗi lầm lại. ||④ Nối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
繩 - mẫn
Mẫn mẫn 繩繩: Liền liền không dứt — Vẻ thận trọng — Một âm là Thằng. Xem Thằng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
繩 - thằng
Sợi dây — Đo lường xem xét cho đúng.


準繩 - chuẩn thằng || 繩墨 - thằng mặc || 赤繩 - xích thằng ||